Có 2 kết quả:

結構 jiē gòu ㄐㄧㄝ ㄍㄡˋ结构 jiē gòu ㄐㄧㄝ ㄍㄡˋ

1/2

Từ điển phổ thông

kết cấu, cấu trúc

Từ điển phổ thông

kết cấu, cấu trúc